Bạn đang tìm kiếm cách xin lỗi trong tiếng Anh một cách thân thiện và chân thành nhất? Bạn gặp khó khăn khi diễn đạt lời xin lỗi một cách chính xác và thấu đáo bằng tiếng Anh? Hay bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình với những cụm từ và câu nói lịch sự? Trong bài viết này, học tiếng Anh trực tuyến E-talk sẽ tổng hợp 50 câu xin lỗi tiếng Anh phổ biến nhất, giúp bạn biểu đạt sự hối lỗi của mình một cách chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng khám phá ngay những mẫu câu đó nhé!
Các câu xin lỗi tiếng Anh phổ biến
Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày
Vì sao nên học cách nói xin lỗi trong tiếng Anh?
Trong cuộc sống hàng ngày, việc xin lỗi không chỉ là một hành động lịch sự mà còn là một kỹ năng quan trọng để xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt. Đặc biệt, khi chúng ta học cách xin lỗi trong tiếng Anh, chúng ta mở ra một cánh cửa mới để thể hiện sự tôn trọng và đồng thời tạo dựng sự hiểu biết đa văn hóa. Cùng chúng tôi điển qua những lợi ích tuyệt vời mà việc học xin lỗi mang lại:
Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ: Kỹ năng xin lỗi trong tiếng Anh giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt với những người xung quanh. Khi chúng ta thể hiện sự tương tác và lời xin lỗi chân thành, chúng ta tạo ra một môi trường tin cậy và khích lệ sự tha thứ. Điều này giúp chúng ta duy trì mối quan hệ mạnh mẽ, giảm xung đột và tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.Bạn đang xem: 50 câu xin lỗi khác nhau
Xây dựng lòng tin và sự tôn trọng: Khi chúng ta biết cách xin lỗi một cách chính xác và tinh tế trong tiếng Anh, chúng ta tạo ra lòng tin và sự tôn trọng từ phía người khác. Việc thể hiện sự lấy làm tiếc và sẵn lòng sửa sai trong giao tiếp giúp chúng ta xây dựng một hình ảnh đáng tin cậy và chuyên nghiệp. Người khác sẽ cảm thấy đáng tin cậy và tự tin khi làm việc hoặc tương tác với chúng ta.Giao tiếp đa văn hóa: Học cách xin lỗi trong tiếng Anh mở ra cánh cửa cho giao tiếp đa văn hóa. Với sự phát triển của công nghệ và quan hệ quốc tế, chúng ta thường gặp gỡ và làm việc với những người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau. Biết cách xin lỗi trong tiếng Anh giúp chúng ta thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết đối với các quy tắc và giá trị văn hóa của người khác. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự hòa hợp và hợp tác trong môi trường đa văn hóa.Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ: Việc học cách xin lỗi không chỉ cung cấp cho chúng ta một kỹ năng xã hội quan trọng mà còn làm cho kỹ năng giao tiếp của chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn. Khi chúng ta biết cách thể hiện lời xin lỗi một cách lịch sự và chân thành, chúng ta phát triển khả năng diễn đạt ý kiến, đồng thời khắc phục những sai lầm trong quá trình giao tiếp. Điều này giúp chúng ta trở nên tự tin và linh hoạt trong việc tương tác và thể hiện ý kiến của mình.Biết cách đưa ra lời xin lỗi khi bạn làm sai là một điều vô cùng quan trọng mà bạn cần học. Trong mỗi trường hợp, hoàn cảnh cụ thể mà cách nói cũng như cách truyền đạt lời xin lỗi sẽ có sự khác nhau. E-Talk hy vọng rằng qua những chia sẻ về các câu xin lỗi trong tiếng Anh ở bài viết mang tới cho bạn đọc nhiều thông tin bổ ích!
Muốn nói “xin lỗi” thật chuẩn “Tây” thì đừng mãi “I’m sorry” nữa; thay vào đó, sử dụng gần 50 mẫu câu xin lỗi ema.edu.vn tổng hợp dưới đây để thực hành trong giao tiếp thường ngày nhé!
Trong tiếng Anh có một thành ngữ rất có ý nghĩa: To err is human, to forgive is divine. Đây là một câu thành ngữ khá quen thuộc đối với người bản xứ với ý nghĩa: Con người ai cũng mắc sai lầm, đừng nên quá khắt khe với lỗi lầm của người khác quá. Tuy nhiên, mỗi khi mắc sai lầm, điều chúng ta cần làm trước hết chính là nhận ra và thừa nhận lỗi lầm mình gây nên.
50 mẫu câu xin lỗi bằng tiếng AnhNhưng, muốn nói “xin lỗi” thật chuẩn “Tây” thì đừng mãi “I’m sorry” nữa; thay vào đó, sử dụng gần 50 mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh ema.edu.vn tổng hợp dưới đây để thực hành trong giao tiếp thường ngày nhé!
I. Những câu xin lỗi thông thường
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | I’m so sorry! | Tôi xin lỗi/ rất tiếc. | Câu xin lỗi thông thường |
2 | Sorry for your loss. | Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn. | Khi người đối thoại có người thân qua đời. |
3 | I apologise. | Tôi xin lỗi. | Khi bạn gây ra sai sót/lỗi lầm gì đó. |
4 | Please forgive me. | Hãy tha lỗi cho tôi. | |
5 | Sorry, I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy. | Khi bạn vô tình làm sai điều gì đó. |
6 | I’m terribly sorry. | Tôi vô cùng xin lỗi. | Trong các tình huống thực sự nghiêm trọng, mức độ của lỗi bạn gây ra khá nghiêm trọng, và bạn cần sự tha thứ từ người đó. |
7 | It’s my fault. | Đó là lỗi của tôi. | |
8 | I was wrong on that. | Là tôi sai. | |
9 | Please don’t be mad at me. | Làm ơn, đừng giận tôi nhé. | |
10 | My mistake. I had that wrong | Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng | |
11 | How stupid/careless/thoughtless of me | Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy | |
12 | I have to say sorry you. | Tôi phải xin lỗi bạn. | |
13 | I don't mean to | Tôi không cố ý. | |
14 | How should I apologize you? | Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây? | |
15 | I don't mean to make you displeased. | Tôi không cố ý làm bạn phật lòng. |
II. Những câu xin lỗi với bạn bè
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | My bad. | Lỗi của tôi./ Là do tôi. | Được dùng phổ biến với lứa tuổi thiếu niên. |
2 | Whoops. | Tiếc nhỉ. | Cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết. |
3 | Oops, sorry. | Ối, Xin lỗi. | Nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai. |
4 | Oops, I did it again. | Ối, mình lại làm sai rồi. | Dùng trong trường hợp bạn đã thay đổi một điều gì đó với người bạn của bạn. |
5 | Ever so sorry. | Rất xin lỗi. Xem thêm: Lặng Lẽ Nhìn Em Hạnh Phúc - Lời Bài Hát Lặng Lẽ Đứng Nhìn Em Hạnh Phúc |
III. Những câu xin lỗi trang trọng trong văn văn viết
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | I beg your pardon | Tôi nợ bạnmột lời xin lỗi | Câu này thường hay được sử dụng trong văn viết nhiều hơn. |
2 | I must apologize. | Tôi phải xin lỗi. | Dùng được cả trong cả văn nói va văn viết nhưng thường dùng trong văn viết nhiều hơn. |
3 | Please excuse my ignorance. | Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi | |
4 | I had that wrong. | Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng | |
5 | How stupid/careless/thoughtless of me. | Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy | |
6 | I hope that you can forgive me. | Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. |
IV. Những câu xin lỗi trong email, thư trang trọng
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | I would like to express my regret. | Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình. | |
2 | I apologize wholeheartedly/ unreservedly. | Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi. | |
3 | Please accept my/ our sincere apologies. | Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi. |
V. Những câu xin lỗi xã giao trong giao tiếp
STT | Câu tiếng Anh | Câu dịch nghĩa | Cách dùng |
1 | Pardon me. | Tha thứ cho tôi. | Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn thể hiện sự xin lỗi với người lớn tuổi. |
2 | I have to say sorry. | Tôi phải nói lời xin lỗi. | Thường được dùng trong giao tiếp khi bạn muốn xin lỗi ai đó một cách trang trọng hơn. |
3 | I hope that you can forgive me. | Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. | |
4 | I cannot express how sorry I am. | Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào | |
5 | It (something) was inexcusable. | Điều đó đúng là không thể tha thứ được. | |
6 | There is no excuse for my behavior. | Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình. | |
7 | I feel that I should be responsible for that matter. | Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó. | |
8 | Sorry. I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không có cố ý làm như vậy. | Khi bạn làm việc gì đó sai, và bạn muốn là không phải do bạn cố tình, hoặc đó chỉ là sơ suất của bạn. |
9 | I owe you an apology. | Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. | Câu này dùng khi bạn làm điều gì đó có lỗi nhưng chưa thể xin lỗi người ta. |
10 | Sorry to bother you. | Xin lỗi vì đã làm phiền bạn. | |
11 | We would like to apologize for the delay | Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ. | Cáccâu này dùng trong trường hợp bạn tới trễ một cuộc hẹn nào đó. |
12 | Sorry to hear that | Rất tiếc khi biết điều đó. | Khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải |
13 | You can’t believe how sorry I am. | Bạn không thể tin được rằng tôi cảm thấy có lỗi như thế nào đâu? |
Trên đây là đầy đủ những tổng hợp những mẫu câu xin lỗitrong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn giúp bạn áp dụng thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp của mình.